Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC - GIÓ GIẢI NHIỆT giá rẻ
Giá : Liên hệ (Chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành 24 tháng
Vận chuyển: Miễn phí trong nội thành hà nội
Thông tin chi tiết :
Máy Làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC - GIÓ GIẢI NHIỆT giá rẻ
Giá : Liên hệ (Chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành : 24 tháng
Vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
- Hạng mục Model KHAW-005S KHAW-008S KHAW-010S KHAW-012S KHAW-015S
- Nguồn điện (Power supply 3 pha - 380V -50HZ
- Phạm vi nhiệt độ Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
- Công suất tiêu thụ kW 5.6 7.8 10.3 12.1 15.3
- Dòng điện vận hành 380V A 9.9 13.8 18.2 21.4 27.0
- Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 14.65 21.98 29.31 35.17 43.96
- kcal/h 12,600 18,900 25,200 30,240 37,800
- Dòng điện khởi động 380V A 65 95 125 167 198
- Kiểm soát công suất % 0,100
Máy nén :
- Compresor
Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC - GIÓ GIẢI NHIỆT giá rẻ
- Vòng tua máy R.p.m 2950
- Công suất ra kW 3.8 6.0 7.5 8.95 11.2
Máy làm lạnh nước giá rẻ
- Công suất vào kW 3.96 6.1 8.1 9.1 12.3
- Dầu máy lạnh Loại dầu SUNISO 4GS
- Kiểu Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
- Số lượng 1
- Chế độ khởi động Khởi động trực tiếp (Direct starting)
- Điện trở sưởi dầu W 62
- Số lượng nạp L 1.7 2.5 3.3 4.1 4.1
- Môi chất lạnh
- Refrigerant
- Loại môi chất R-22
- Số lượng nạp kg 3.0 3.8 4.6 6.1 8.5
- Kiểu tiết lưu Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
- Dàn bay hơi Loại Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
- Đường kính ống B PT1-1/2" PT1-1/2" PT1-1/2" PT2" PT2"
- Lưu lượng nước lạnh m3/h 2.52 3.78 5.04 6.05 7.56
- Tổn thất áp M 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
Quạt :
- Fan
- Lưu lượng gió m3/min 250
-Hướng thổi ra Dạng thổi trên (Above blowing type)
- Loại Dạng hướng trục (Propeller type)
- Thiết bị bảo vệ Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
- Công suấtx S.lg kW 0.59 x1
- Công suất vào kW 1.1 x1
- Kích thước
Dimensions :
- A mm 880 880 1210 1210 1500
- B mm 480 480 480 550 550
- E mm 400 400 500 500 670
- Trọng lượng hoạt động kg 245 280 360 400 420
Sản phẩm tham khảo : máy sấy khô không khí
Giá : Liên hệ (Chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành 24 tháng
Vận chuyển: Miễn phí trong nội thành hà nội
Thông tin chi tiết :
Máy Làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC - GIÓ GIẢI NHIỆT giá rẻ
Giá : Liên hệ (Chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành : 24 tháng
Vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
- Hạng mục Model KHAW-005S KHAW-008S KHAW-010S KHAW-012S KHAW-015S
- Nguồn điện (Power supply 3 pha - 380V -50HZ
- Phạm vi nhiệt độ Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
- Công suất tiêu thụ kW 5.6 7.8 10.3 12.1 15.3
- Dòng điện vận hành 380V A 9.9 13.8 18.2 21.4 27.0
- Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 14.65 21.98 29.31 35.17 43.96
- kcal/h 12,600 18,900 25,200 30,240 37,800
- Dòng điện khởi động 380V A 65 95 125 167 198
- Kiểm soát công suất % 0,100
Máy nén :
- Compresor
Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC - GIÓ GIẢI NHIỆT giá rẻ
- Vòng tua máy R.p.m 2950
- Công suất ra kW 3.8 6.0 7.5 8.95 11.2
Máy làm lạnh nước giá rẻ
- Công suất vào kW 3.96 6.1 8.1 9.1 12.3
- Dầu máy lạnh Loại dầu SUNISO 4GS
- Kiểu Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
- Số lượng 1
- Chế độ khởi động Khởi động trực tiếp (Direct starting)
- Điện trở sưởi dầu W 62
- Số lượng nạp L 1.7 2.5 3.3 4.1 4.1
- Môi chất lạnh
- Refrigerant
- Loại môi chất R-22
- Số lượng nạp kg 3.0 3.8 4.6 6.1 8.5
- Kiểu tiết lưu Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
- Dàn bay hơi Loại Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
- Đường kính ống B PT1-1/2" PT1-1/2" PT1-1/2" PT2" PT2"
- Lưu lượng nước lạnh m3/h 2.52 3.78 5.04 6.05 7.56
- Tổn thất áp M 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
Quạt :
- Fan
- Lưu lượng gió m3/min 250
-Hướng thổi ra Dạng thổi trên (Above blowing type)
- Loại Dạng hướng trục (Propeller type)
- Thiết bị bảo vệ Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
- Công suấtx S.lg kW 0.59 x1
- Công suất vào kW 1.1 x1
- Kích thước
Dimensions :
- A mm 880 880 1210 1210 1500
- B mm 480 480 480 550 550
- E mm 400 400 500 500 670
- Trọng lượng hoạt động kg 245 280 360 400 420
Sản phẩm tham khảo : máy sấy khô không khí
Không có nhận xét nào
Đăng nhận xét